Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bổ sung
[bổ sung]
|
to supplement; to complete; to add
He completed his collection with a painting by Van Gogh
to complement
These two ideas will complement each other
additional; supplementary; further
To give supplementary ideas
The militia and guerilla is an exhaustible source of manpower supplementing the regular army
To deliver a supplementary report